5.000 Cordoba Nicaragua sang Cedi Ghana

Đổi tiền NIO sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nio
1.921,16 ghs

C$1,000 NIO = GH¢0,3842 GHS

Mid-market exchange rate at 05:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Cedi Ghana
1 NIO0.38423 GHS
5 NIO1.92116 GHS
10 NIO3.84231 GHS
20 NIO7.68462 GHS
50 NIO19.21155 GHS
100 NIO38.42310 GHS
250 NIO96.05775 GHS
500 NIO192.11550 GHS
1000 NIO384.23100 GHS
2000 NIO768.46200 GHS
5000 NIO1,921.15500 GHS
10000 NIO3,842.31000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Cordoba Nicaragua
1 GHS2.60260 NIO
5 GHS13.01300 NIO
10 GHS26.02600 NIO
20 GHS52.05200 NIO
50 GHS130.13000 NIO
100 GHS260.26000 NIO
250 GHS650.65000 NIO
500 GHS1,301.30000 NIO
1000 GHS2,602.60000 NIO
2000 GHS5,205.20000 NIO
5000 GHS13,013.00000 NIO
10000 GHS26,026.00000 NIO