1 Cordoba Nicaragua sang Real Brazil

Đổi tiền NIO sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nio
0,14 brl

C$1,000 NIO = R$0,1389 BRL

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Real Brazil
1 NIO0.13890 BRL
5 NIO0.69448 BRL
10 NIO1.38895 BRL
20 NIO2.77790 BRL
50 NIO6.94475 BRL
100 NIO13.88950 BRL
250 NIO34.72375 BRL
500 NIO69.44750 BRL
1000 NIO138.89500 BRL
2000 NIO277.79000 BRL
5000 NIO694.47500 BRL
10000 NIO1,388.95000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Cordoba Nicaragua
1 BRL7.19966 NIO
5 BRL35.99830 NIO
10 BRL71.99660 NIO
20 BRL143.99320 NIO
50 BRL359.98300 NIO
100 BRL719.96600 NIO
250 BRL1,799.91500 NIO
500 BRL3,599.83000 NIO
1000 BRL7,199.66000 NIO
2000 BRL14,399.32000 NIO
5000 BRL35,998.30000 NIO
10000 BRL71,996.60000 NIO