5.000 Naira Nigeria sang Franc CFP

Đổi tiền NGN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ngn
391 xpf

₦1,000 NGN = ₣0,07824 XPF

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc CFP
1 NGN0.07824 XPF
5 NGN0.39122 XPF
10 NGN0.78245 XPF
20 NGN1.56490 XPF
50 NGN3.91225 XPF
100 NGN7.82449 XPF
250 NGN19.56123 XPF
500 NGN39.12245 XPF
1000 NGN78.24490 XPF
2000 NGN156.48980 XPF
5000 NGN391.22450 XPF
10000 NGN782.44900 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Naira Nigeria
1 XPF12.78040 NGN
5 XPF63.90200 NGN
10 XPF127.80400 NGN
20 XPF255.60800 NGN
50 XPF639.02000 NGN
100 XPF1,278.04000 NGN
250 XPF3,195.10000 NGN
500 XPF6,390.20000 NGN
1000 XPF12,780.40000 NGN
2000 XPF25,560.80000 NGN
5000 XPF63,902.00000 NGN
10000 XPF127,804.00000 NGN