10 nghìn Naira Nigeria sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền NGN sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ngn
811 vuv

₦1,000 NGN = VT0,08111 VUV

Mid-market exchange rate at 00:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Vatu Vanuatu
1 NGN0.08111 VUV
5 NGN0.40554 VUV
10 NGN0.81108 VUV
20 NGN1.62216 VUV
50 NGN4.05540 VUV
100 NGN8.11079 VUV
250 NGN20.27698 VUV
500 NGN40.55395 VUV
1000 NGN81.10790 VUV
2000 NGN162.21580 VUV
5000 NGN405.53950 VUV
10000 NGN811.07900 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Naira Nigeria
1 VUV12.32930 NGN
5 VUV61.64650 NGN
10 VUV123.29300 NGN
20 VUV246.58600 NGN
50 VUV616.46500 NGN
100 VUV1,232.93000 NGN
250 VUV3,082.32500 NGN
500 VUV6,164.65000 NGN
1000 VUV12,329.30000 NGN
2000 VUV24,658.60000 NGN
5000 VUV61,646.50000 NGN
10000 VUV123,293.00000 NGN