1 Naira Nigeria sang Đô-la Singapore

Đổi tiền NGN sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
0,00 sgd

₦1,000 NGN = S$0,001103 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Singapore
1 NGN0.00110 SGD
5 NGN0.00551 SGD
10 NGN0.01103 SGD
20 NGN0.02205 SGD
50 NGN0.05513 SGD
100 NGN0.11026 SGD
250 NGN0.27565 SGD
500 NGN0.55130 SGD
1000 NGN1.10261 SGD
2000 NGN2.20522 SGD
5000 NGN5.51305 SGD
10000 NGN11.02610 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Naira Nigeria
1 SGD906.93800 NGN
5 SGD4,534.69000 NGN
10 SGD9,069.38000 NGN
20 SGD18,138.76000 NGN
50 SGD45,346.90000 NGN
100 SGD90,693.80000 NGN
250 SGD226,734.50000 NGN
500 SGD453,469.00000 NGN
1000 SGD906,938.00000 NGN
2000 SGD1,813,876.00000 NGN
5000 SGD4,534,690.00000 NGN
10000 SGD9,069,380.00000 NGN