Naira Nigeria sang Đô-la Namibia

Đổi tiền NGN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
13,52 nad

₦1,000 NGN = $0,01352 NAD

Mid-market exchange rate at 01:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Namibia
1 NGN0.01352 NAD
5 NGN0.06760 NAD
10 NGN0.13521 NAD
20 NGN0.27041 NAD
50 NGN0.67604 NAD
100 NGN1.35207 NAD
250 NGN3.38018 NAD
500 NGN6.76035 NAD
1000 NGN13.52070 NAD
2000 NGN27.04140 NAD
5000 NGN67.60350 NAD
10000 NGN135.20700 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Naira Nigeria
1 NAD73.96070 NGN
5 NAD369.80350 NGN
10 NAD739.60700 NGN
20 NAD1,479.21400 NGN
50 NAD3,698.03500 NGN
100 NAD7,396.07000 NGN
250 NAD18,490.17500 NGN
500 NAD36,980.35000 NGN
1000 NAD73,960.70000 NGN
2000 NAD147,921.40000 NGN
5000 NAD369,803.50000 NGN
10000 NAD739,607.00000 NGN