500 Naira Nigeria sang Kyat Myanmar

Đổi tiền NGN sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ngn
740,21 mmk

₦1,000 NGN = K1,480 MMK

Mid-market exchange rate at 01:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Kyat Myanmar
1 NGN1.48042 MMK
5 NGN7.40210 MMK
10 NGN14.80420 MMK
20 NGN29.60840 MMK
50 NGN74.02100 MMK
100 NGN148.04200 MMK
250 NGN370.10500 MMK
500 NGN740.21000 MMK
1000 NGN1,480.42000 MMK
2000 NGN2,960.84000 MMK
5000 NGN7,402.10000 MMK
10000 NGN14,804.20000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Naira Nigeria
1 MMK0.67549 NGN
5 MMK3.37743 NGN
10 MMK6.75485 NGN
20 MMK13.50970 NGN
50 MMK33.77425 NGN
100 MMK67.54850 NGN
250 MMK168.87125 NGN
500 MMK337.74250 NGN
1000 MMK675.48500 NGN
2000 MMK1,350.97000 NGN
5000 MMK3,377.42500 NGN
10000 MMK6,754.85000 NGN