10 nghìn Naira Nigeria sang Kyat Myanmar

Đổi tiền NGN sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ngn
14.796 mmk

₦1,000 NGN = K1,480 MMK

Mid-market exchange rate at 00:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Kyat Myanmar
1 NGN1.47960 MMK
5 NGN7.39800 MMK
10 NGN14.79600 MMK
20 NGN29.59200 MMK
50 NGN73.98000 MMK
100 NGN147.96000 MMK
250 NGN369.90000 MMK
500 NGN739.80000 MMK
1000 NGN1,479.60000 MMK
2000 NGN2,959.20000 MMK
5000 NGN7,398.00000 MMK
10000 NGN14,796.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Naira Nigeria
1 MMK0.67586 NGN
5 MMK3.37928 NGN
10 MMK6.75856 NGN
20 MMK13.51712 NGN
50 MMK33.79280 NGN
100 MMK67.58560 NGN
250 MMK168.96400 NGN
500 MMK337.92800 NGN
1000 MMK675.85600 NGN
2000 MMK1,351.71200 NGN
5000 MMK3,379.28000 NGN
10000 MMK6,758.56000 NGN