20 Naira Nigeria sang Riel Campuchia

Đổi tiền NGN sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ngn
54,58 khr

₦1,000 NGN = ៛2,729 KHR

Mid-market exchange rate at 12:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Riel Campuchia
1 NGN2.72913 KHR
5 NGN13.64565 KHR
10 NGN27.29130 KHR
20 NGN54.58260 KHR
50 NGN136.45650 KHR
100 NGN272.91300 KHR
250 NGN682.28250 KHR
500 NGN1,364.56500 KHR
1000 NGN2,729.13000 KHR
2000 NGN5,458.26000 KHR
5000 NGN13,645.65000 KHR
10000 NGN27,291.30000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Naira Nigeria
1 KHR0.36642 NGN
5 KHR1.83208 NGN
10 KHR3.66416 NGN
20 KHR7.32832 NGN
50 KHR18.32080 NGN
100 KHR36.64160 NGN
250 KHR91.60400 NGN
500 KHR183.20800 NGN
1000 KHR366.41600 NGN
2000 KHR732.83200 NGN
5000 KHR1,832.08000 NGN
10000 KHR3,664.16000 NGN