10 nghìn Naira Nigeria sang Riel Campuchia

Đổi tiền NGN sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ngn
28.516,10 khr

₦1,000 NGN = ៛2,852 KHR

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Riel Campuchia
1 NGN2.85161 KHR
5 NGN14.25805 KHR
10 NGN28.51610 KHR
20 NGN57.03220 KHR
50 NGN142.58050 KHR
100 NGN285.16100 KHR
250 NGN712.90250 KHR
500 NGN1,425.80500 KHR
1000 NGN2,851.61000 KHR
2000 NGN5,703.22000 KHR
5000 NGN14,258.05000 KHR
10000 NGN28,516.10000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Naira Nigeria
1 KHR0.35068 NGN
5 KHR1.75340 NGN
10 KHR3.50679 NGN
20 KHR7.01358 NGN
50 KHR17.53395 NGN
100 KHR35.06790 NGN
250 KHR87.66975 NGN
500 KHR175.33950 NGN
1000 KHR350.67900 NGN
2000 KHR701.35800 NGN
5000 KHR1,753.39500 NGN
10000 KHR3,506.79000 NGN