5 Naira Nigeria sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền NGN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ngn
0,00 gip

₦1,000 NGN = £0,0005279 GIP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Gibraltar
1 NGN0.00053 GIP
5 NGN0.00264 GIP
10 NGN0.00528 GIP
20 NGN0.01056 GIP
50 NGN0.02639 GIP
100 NGN0.05279 GIP
250 NGN0.13197 GIP
500 NGN0.26394 GIP
1000 NGN0.52789 GIP
2000 NGN1.05578 GIP
5000 NGN2.63945 GIP
10000 NGN5.27889 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Naira Nigeria
1 GIP1,894.34000 NGN
5 GIP9,471.70000 NGN
10 GIP18,943.40000 NGN
20 GIP37,886.80000 NGN
50 GIP94,717.00000 NGN
100 GIP189,434.00000 NGN
250 GIP473,585.00000 NGN
500 GIP947,170.00000 NGN
1000 GIP1,894,340.00000 NGN
2000 GIP3,788,680.00000 NGN
5000 GIP9,471,700.00000 NGN
10000 GIP18,943,400.00000 NGN