2.000 Naira Nigeria sang Cedi Ghana

Đổi tiền NGN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ngn
21,31 ghs

₦1,000 NGN = GH¢0,01066 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Cedi Ghana
1 NGN0.01066 GHS
5 NGN0.05328 GHS
10 NGN0.10656 GHS
20 NGN0.21312 GHS
50 NGN0.53280 GHS
100 NGN1.06559 GHS
250 NGN2.66397 GHS
500 NGN5.32795 GHS
1000 NGN10.65590 GHS
2000 NGN21.31180 GHS
5000 NGN53.27950 GHS
10000 NGN106.55900 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Naira Nigeria
1 GHS93.84430 NGN
5 GHS469.22150 NGN
10 GHS938.44300 NGN
20 GHS1,876.88600 NGN
50 GHS4,692.21500 NGN
100 GHS9,384.43000 NGN
250 GHS23,461.07500 NGN
500 GHS46,922.15000 NGN
1000 GHS93,844.30000 NGN
2000 GHS187,688.60000 NGN
5000 GHS469,221.50000 NGN
10000 GHS938,443.00000 NGN