20 Đô-la Namibia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền NAD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nad
34,65 twd

$1,000 NAD = NT$1,732 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NAD1.73247 TWD
5 NAD8.66235 TWD
10 NAD17.32470 TWD
20 NAD34.64940 TWD
50 NAD86.62350 TWD
100 NAD173.24700 TWD
250 NAD433.11750 TWD
500 NAD866.23500 TWD
1000 NAD1,732.47000 TWD
2000 NAD3,464.94000 TWD
5000 NAD8,662.35000 TWD
10000 NAD17,324.70000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Namibia
1 TWD0.57721 NAD
5 TWD2.88606 NAD
10 TWD5.77211 NAD
20 TWD11.54422 NAD
50 TWD28.86055 NAD
100 TWD57.72110 NAD
250 TWD144.30275 NAD
500 TWD288.60550 NAD
1000 TWD577.21100 NAD
2000 TWD1,154.42200 NAD
5000 TWD2,886.05500 NAD
10000 TWD5,772.11000 NAD