Đô-la Namibia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NAD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
2.532,52 mur

$1,000 NAD = ₨2,533 MUR

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Mauritia
1 NAD2.53252 MUR
5 NAD12.66260 MUR
10 NAD25.32520 MUR
20 NAD50.65040 MUR
50 NAD126.62600 MUR
100 NAD253.25200 MUR
250 NAD633.13000 MUR
500 NAD1,266.26000 MUR
1000 NAD2,532.52000 MUR
2000 NAD5,065.04000 MUR
5000 NAD12,662.60000 MUR
10000 NAD25,325.20000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Namibia
1 MUR0.39486 NAD
5 MUR1.97432 NAD
10 MUR3.94864 NAD
20 MUR7.89728 NAD
50 MUR19.74320 NAD
100 MUR39.48640 NAD
250 MUR98.71600 NAD
500 MUR197.43200 NAD
1000 MUR394.86400 NAD
2000 MUR789.72800 NAD
5000 MUR1,974.32000 NAD
10000 MUR3,948.64000 NAD