10 nghìn Đô-la Namibia sang Koruna Czech

Đổi tiền NAD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
12.546,80 czk

$1,000 NAD = Kč1,255 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Koruna Cộng hòa Séc
1 NAD1.25468 CZK
5 NAD6.27340 CZK
10 NAD12.54680 CZK
20 NAD25.09360 CZK
50 NAD62.73400 CZK
100 NAD125.46800 CZK
250 NAD313.67000 CZK
500 NAD627.34000 CZK
1000 NAD1,254.68000 CZK
2000 NAD2,509.36000 CZK
5000 NAD6,273.40000 CZK
10000 NAD12,546.80000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Namibia
1 CZK0.79702 NAD
5 CZK3.98508 NAD
10 CZK7.97015 NAD
20 CZK15.94030 NAD
50 CZK39.85075 NAD
100 CZK79.70150 NAD
250 CZK199.25375 NAD
500 CZK398.50750 NAD
1000 CZK797.01500 NAD
2000 CZK1,594.03000 NAD
5000 CZK3,985.07500 NAD
10000 CZK7,970.15000 NAD