1 nghìn Đô-la Namibia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền NAD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
197,24 aed

$1,000 NAD = د.إ0,1972 AED

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NAD0.19724 AED
5 NAD0.98618 AED
10 NAD1.97236 AED
20 NAD3.94472 AED
50 NAD9.86180 AED
100 NAD19.72360 AED
250 NAD49.30900 AED
500 NAD98.61800 AED
1000 NAD197.23600 AED
2000 NAD394.47200 AED
5000 NAD986.18000 AED
10000 NAD1,972.36000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Namibia
1 AED5.07007 NAD
5 AED25.35035 NAD
10 AED50.70070 NAD
20 AED101.40140 NAD
50 AED253.50350 NAD
100 AED507.00700 NAD
250 AED1,267.51750 NAD
500 AED2,535.03500 NAD
1000 AED5,070.07000 NAD
2000 AED10,140.14000 NAD
5000 AED25,350.35000 NAD
10000 AED50,700.70000 NAD