Đổi tiền MZN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Metical Mozambique sang Tala Samoa

1 mzn
0,04 wst

MT1,000 MZN = WS$0,04243 WST

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Tala Samoa
1 MZN0.04243 WST
5 MZN0.21213 WST
10 MZN0.42426 WST
20 MZN0.84852 WST
50 MZN2.12130 WST
100 MZN4.24259 WST
250 MZN10.60648 WST
500 MZN21.21295 WST
1000 MZN42.42590 WST
2000 MZN84.85180 WST
5000 MZN212.12950 WST
10000 MZN424.25900 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Metical Mozambique
1 WST23.57050 MZN
5 WST117.85250 MZN
10 WST235.70500 MZN
20 WST471.41000 MZN
50 WST1,178.52500 MZN
100 WST2,357.05000 MZN
250 WST5,892.62500 MZN
500 WST11,785.25000 MZN
1000 WST23,570.50000 MZN
2000 WST47,141.00000 MZN
5000 WST117,852.50000 MZN
10000 WST235,705.00000 MZN