100 Metical Mozambique sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MZN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mzn
50,79 twd

MT1,000 MZN = NT$0,5079 TWD

Mid-market exchange rate at 20:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MZN0.50785 TWD
5 MZN2.53926 TWD
10 MZN5.07852 TWD
20 MZN10.15704 TWD
50 MZN25.39260 TWD
100 MZN50.78520 TWD
250 MZN126.96300 TWD
500 MZN253.92600 TWD
1000 MZN507.85200 TWD
2000 MZN1,015.70400 TWD
5000 MZN2,539.26000 TWD
10000 MZN5,078.52000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Metical Mozambique
1 TWD1.96908 MZN
5 TWD9.84540 MZN
10 TWD19.69080 MZN
20 TWD39.38160 MZN
50 TWD98.45400 MZN
100 TWD196.90800 MZN
250 TWD492.27000 MZN
500 TWD984.54000 MZN
1000 TWD1,969.08000 MZN
2000 TWD3,938.16000 MZN
5000 TWD9,845.40000 MZN
10000 TWD19,690.80000 MZN