10 nghìn Metical Mozambique sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền MZN sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mzn
1.059,89 ttd

MT1,000 MZN = TT$0,1060 TTD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MZN0.10599 TTD
5 MZN0.52995 TTD
10 MZN1.05989 TTD
20 MZN2.11978 TTD
50 MZN5.29945 TTD
100 MZN10.59890 TTD
250 MZN26.49725 TTD
500 MZN52.99450 TTD
1000 MZN105.98900 TTD
2000 MZN211.97800 TTD
5000 MZN529.94500 TTD
10000 MZN1,059.89000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Metical Mozambique
1 TTD9.43493 MZN
5 TTD47.17465 MZN
10 TTD94.34930 MZN
20 TTD188.69860 MZN
50 TTD471.74650 MZN
100 TTD943.49300 MZN
250 TTD2,358.73250 MZN
500 TTD4,717.46500 MZN
1000 TTD9,434.93000 MZN
2000 TTD18,869.86000 MZN
5000 TTD47,174.65000 MZN
10000 TTD94,349.30000 MZN