10 nghìn Metical Mozambique sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MZN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mzn
588,32 sar

MT1,000 MZN = SR0,05883 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MZN0.05883 SAR
5 MZN0.29416 SAR
10 MZN0.58832 SAR
20 MZN1.17664 SAR
50 MZN2.94160 SAR
100 MZN5.88319 SAR
250 MZN14.70798 SAR
500 MZN29.41595 SAR
1000 MZN58.83190 SAR
2000 MZN117.66380 SAR
5000 MZN294.15950 SAR
10000 MZN588.31900 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Metical Mozambique
1 SAR16.99760 MZN
5 SAR84.98800 MZN
10 SAR169.97600 MZN
20 SAR339.95200 MZN
50 SAR849.88000 MZN
100 SAR1,699.76000 MZN
250 SAR4,249.40000 MZN
500 SAR8,498.80000 MZN
1000 SAR16,997.60000 MZN
2000 SAR33,995.20000 MZN
5000 SAR84,988.00000 MZN
10000 SAR169,976.00000 MZN