10 Metical Mozambique sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MZN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mzn
0,59 pen

MT1,000 MZN = S/.0,05878 PEN

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Nuevo Sol Peru
1 MZN0.05878 PEN
5 MZN0.29390 PEN
10 MZN0.58780 PEN
20 MZN1.17559 PEN
50 MZN2.93898 PEN
100 MZN5.87795 PEN
250 MZN14.69488 PEN
500 MZN29.38975 PEN
1000 MZN58.77950 PEN
2000 MZN117.55900 PEN
5000 MZN293.89750 PEN
10000 MZN587.79500 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Metical Mozambique
1 PEN17.01270 MZN
5 PEN85.06350 MZN
10 PEN170.12700 MZN
20 PEN340.25400 MZN
50 PEN850.63500 MZN
100 PEN1,701.27000 MZN
250 PEN4,253.17500 MZN
500 PEN8,506.35000 MZN
1000 PEN17,012.70000 MZN
2000 PEN34,025.40000 MZN
5000 PEN85,063.50000 MZN
10000 PEN170,127.00000 MZN