Metical Mozambique sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MZN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
743,56 mur

MT1,000 MZN = ₨0,7436 MUR

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rupee Mauritia
1 MZN0.74356 MUR
5 MZN3.71779 MUR
10 MZN7.43559 MUR
20 MZN14.87118 MUR
50 MZN37.17795 MUR
100 MZN74.35590 MUR
250 MZN185.88975 MUR
500 MZN371.77950 MUR
1000 MZN743.55900 MUR
2000 MZN1,487.11800 MUR
5000 MZN3,717.79500 MUR
10000 MZN7,435.59000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Metical Mozambique
1 MUR1.34488 MZN
5 MUR6.72440 MZN
10 MUR13.44880 MZN
20 MUR26.89760 MZN
50 MUR67.24400 MZN
100 MUR134.48800 MZN
250 MUR336.22000 MZN
500 MUR672.44000 MZN
1000 MUR1,344.88000 MZN
2000 MUR2,689.76000 MZN
5000 MUR6,724.40000 MZN
10000 MUR13,448.80000 MZN