1 Metical Mozambique sang Dirham Maroc

Đổi tiền MZN sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mzn
0,16 mad

MT1,000 MZN = د.م.0,1585 MAD

Mid-market exchange rate at 06:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Dirham Maroc
1 MZN0.15850 MAD
5 MZN0.79249 MAD
10 MZN1.58498 MAD
20 MZN3.16996 MAD
50 MZN7.92490 MAD
100 MZN15.84980 MAD
250 MZN39.62450 MAD
500 MZN79.24900 MAD
1000 MZN158.49800 MAD
2000 MZN316.99600 MAD
5000 MZN792.49000 MAD
10000 MZN1,584.98000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Metical Mozambique
1 MAD6.30923 MZN
5 MAD31.54615 MZN
10 MAD63.09230 MZN
20 MAD126.18460 MZN
50 MAD315.46150 MZN
100 MAD630.92300 MZN
250 MAD1,577.30750 MZN
500 MAD3,154.61500 MZN
1000 MAD6,309.23000 MZN
2000 MAD12,618.46000 MZN
5000 MAD31,546.15000 MZN
10000 MAD63,092.30000 MZN