1 Metical Mozambique sang Kuwait

Đổi tiền MZN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mzn
0,005 kwd

MT1,000 MZN = ك0,004804 KWD

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Dinar Kuwait
1 MZN0.00480 KWD
5 MZN0.02402 KWD
10 MZN0.04804 KWD
20 MZN0.09609 KWD
50 MZN0.24022 KWD
100 MZN0.48043 KWD
250 MZN1.20108 KWD
500 MZN2.40217 KWD
1000 MZN4.80433 KWD
2000 MZN9.60866 KWD
5000 MZN24.02165 KWD
10000 MZN48.04330 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Metical Mozambique
1 KWD208.14600 MZN
5 KWD1,040.73000 MZN
10 KWD2,081.46000 MZN
20 KWD4,162.92000 MZN
50 KWD10,407.30000 MZN
100 KWD20,814.60000 MZN
250 KWD52,036.50000 MZN
500 KWD104,073.00000 MZN
1000 KWD208,146.00000 MZN
2000 KWD416,292.00000 MZN
5000 KWD1,040,730.00000 MZN
10000 KWD2,081,460.00000 MZN