5 Metical Mozambique sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MZN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mzn
0,29 ils

MT1,000 MZN = ₪0,05825 ILS

Mid-market exchange rate at 00:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shekel mới Israel
1 MZN0.05825 ILS
5 MZN0.29127 ILS
10 MZN0.58253 ILS
20 MZN1.16506 ILS
50 MZN2.91266 ILS
100 MZN5.82531 ILS
250 MZN14.56328 ILS
500 MZN29.12655 ILS
1000 MZN58.25310 ILS
2000 MZN116.50620 ILS
5000 MZN291.26550 ILS
10000 MZN582.53100 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Metical Mozambique
1 ILS17.16650 MZN
5 ILS85.83250 MZN
10 ILS171.66500 MZN
20 ILS343.33000 MZN
50 ILS858.32500 MZN
100 ILS1,716.65000 MZN
250 ILS4,291.62500 MZN
500 ILS8,583.25000 MZN
1000 ILS17,166.50000 MZN
2000 ILS34,333.00000 MZN
5000 ILS85,832.50000 MZN
10000 ILS171,665.00000 MZN