10 Metical Mozambique sang Forint Hungary

Đổi tiền MZN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mzn
56 huf

MT1,000 MZN = Ft5,632 HUF

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Forint Hungary
1 MZN5.63212 HUF
5 MZN28.16060 HUF
10 MZN56.32120 HUF
20 MZN112.64240 HUF
50 MZN281.60600 HUF
100 MZN563.21200 HUF
250 MZN1,408.03000 HUF
500 MZN2,816.06000 HUF
1000 MZN5,632.12000 HUF
2000 MZN11,264.24000 HUF
5000 MZN28,160.60000 HUF
10000 MZN56,321.20000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Metical Mozambique
2000 HUF355.10600 MZN
5000 HUF887.76500 MZN
10000 HUF1,775.53000 MZN
15000 HUF2,663.29500 MZN
20000 HUF3,551.06000 MZN
30000 HUF5,326.59000 MZN
40000 HUF7,102.12000 MZN
50000 HUF8,877.65000 MZN
60000 HUF10,653.18000 MZN
100000 HUF17,755.30000 MZN
150000 HUF26,632.95000 MZN
200000 HUF35,510.60000 MZN