5.000 Ringgit Malaysia sang currency-names.YER

Đổi tiền MYR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 myr
263.182 yer

RM1,000 MYR = ﷼52,64 YER

Mid-market exchange rate at 09:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rial Yemen
1 MYR52.63640 YER
5 MYR263.18200 YER
10 MYR526.36400 YER
20 MYR1,052.72800 YER
50 MYR2,631.82000 YER
100 MYR5,263.64000 YER
250 MYR13,159.10000 YER
500 MYR26,318.20000 YER
1000 MYR52,636.40000 YER
2000 MYR105,272.80000 YER
5000 MYR263,182.00000 YER
10000 MYR526,364.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Ringgit Malaysia
1 YER0.01900 MYR
5 YER0.09499 MYR
10 YER0.18998 MYR
20 YER0.37997 MYR
50 YER0.94992 MYR
100 YER1.89983 MYR
250 YER4.74958 MYR
500 YER9.49915 MYR
1000 YER18.99830 MYR
2000 YER37.99660 MYR
5000 YER94.99150 MYR
10000 YER189.98300 MYR