20 Ringgit Malaysia sang Dinar Serbia

Đổi tiền MYR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
459,40 rsd

RM1,000 MYR = РСД22,97 RSD

Mid-market exchange rate at 09:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Serbia
1 MYR22.97020 RSD
5 MYR114.85100 RSD
10 MYR229.70200 RSD
20 MYR459.40400 RSD
50 MYR1,148.51000 RSD
100 MYR2,297.02000 RSD
250 MYR5,742.55000 RSD
500 MYR11,485.10000 RSD
1000 MYR22,970.20000 RSD
2000 MYR45,940.40000 RSD
5000 MYR114,851.00000 RSD
10000 MYR229,702.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Ringgit Malaysia
1 RSD0.04353 MYR
5 RSD0.21767 MYR
10 RSD0.43535 MYR
20 RSD0.87069 MYR
50 RSD2.17673 MYR
100 RSD4.35346 MYR
250 RSD10.88365 MYR
500 RSD21.76730 MYR
1000 RSD43.53460 MYR
2000 RSD87.06920 MYR
5000 RSD217.67300 MYR
10000 RSD435.34600 MYR