2.000 Ringgit Malaysia sang Leu Romania

Đổi tiền MYR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
1.954,56 ron

RM1,000 MYR = L0,9773 RON

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Leu Romania
1 MYR0.97728 RON
5 MYR4.88641 RON
10 MYR9.77281 RON
20 MYR19.54562 RON
50 MYR48.86405 RON
100 MYR97.72810 RON
250 MYR244.32025 RON
500 MYR488.64050 RON
1000 MYR977.28100 RON
2000 MYR1,954.56200 RON
5000 MYR4,886.40500 RON
10000 MYR9,772.81000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Ringgit Malaysia
1 RON1.02325 MYR
5 RON5.11625 MYR
10 RON10.23250 MYR
20 RON20.46500 MYR
50 RON51.16250 MYR
100 RON102.32500 MYR
250 RON255.81250 MYR
500 RON511.62500 MYR
1000 RON1,023.25000 MYR
2000 RON2,046.50000 MYR
5000 RON5,116.25000 MYR
10000 RON10,232.50000 MYR