10 nghìn Ringgit Malaysia sang Naira Nigeria

Đổi tiền MYR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 myr
2.913.640,00 ngn

RM1,000 MYR = ₦291,4 NGN

Mid-market exchange rate at 18:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Naira Nigeria
1 MYR291.36400 NGN
5 MYR1,456.82000 NGN
10 MYR2,913.64000 NGN
20 MYR5,827.28000 NGN
50 MYR14,568.20000 NGN
100 MYR29,136.40000 NGN
250 MYR72,841.00000 NGN
500 MYR145,682.00000 NGN
1000 MYR291,364.00000 NGN
2000 MYR582,728.00000 NGN
5000 MYR1,456,820.00000 NGN
10000 MYR2,913,640.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Ringgit Malaysia
1 NGN0.00343 MYR
5 NGN0.01716 MYR
10 NGN0.03432 MYR
20 NGN0.06864 MYR
50 NGN0.17161 MYR
100 NGN0.34321 MYR
250 NGN0.85804 MYR
500 NGN1.71607 MYR
1000 NGN3.43214 MYR
2000 NGN6.86428 MYR
5000 NGN17.16070 MYR
10000 NGN34.32140 MYR