250 Bảng Quần đảo Falkland sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền FKP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fkp
1.495,08 myr

£1,000 FKP = RM5,980 MYR

Mid-market exchange rate at 01:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Ringgit Malaysia
1 FKP5.98033 MYR
5 FKP29.90165 MYR
10 FKP59.80330 MYR
20 FKP119.60660 MYR
50 FKP299.01650 MYR
100 FKP598.03300 MYR
250 FKP1,495.08250 MYR
500 FKP2,990.16500 MYR
1000 FKP5,980.33000 MYR
2000 FKP11,960.66000 MYR
5000 FKP29,901.65000 MYR
10000 FKP59,803.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Quần đảo Falkland
1 MYR0.16722 FKP
5 MYR0.83608 FKP
10 MYR1.67215 FKP
20 MYR3.34430 FKP
50 MYR8.36075 FKP
100 MYR16.72150 FKP
250 MYR41.80375 FKP
500 MYR83.60750 FKP
1000 MYR167.21500 FKP
2000 MYR334.43000 FKP
5000 MYR836.07500 FKP
10000 MYR1,672.15000 FKP