1 Ringgit Malaysia sang currency-names.CUC

Đổi tiền MYR sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 myr
0,21 cuc

RM1,000 MYR = CUC$0,2096 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 MYR0.20964 CUC
5 MYR1.04822 CUC
10 MYR2.09644 CUC
20 MYR4.19288 CUC
50 MYR10.48220 CUC
100 MYR20.96440 CUC
250 MYR52.41100 CUC
500 MYR104.82200 CUC
1000 MYR209.64400 CUC
2000 MYR419.28800 CUC
5000 MYR1,048.22000 CUC
10000 MYR2,096.44000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Ringgit Malaysia
1 CUC4.77000 MYR
5 CUC23.85000 MYR
10 CUC47.70000 MYR
20 CUC95.40000 MYR
50 CUC238.50000 MYR
100 CUC477.00000 MYR
250 CUC1,192.50000 MYR
500 CUC2,385.00000 MYR
1000 CUC4,770.00000 MYR
2000 CUC9,540.00000 MYR
5000 CUC23,850.00000 MYR
10000 CUC47,700.00000 MYR