50 Peso Mexico sang Rúp Nga

Đổi tiền MXN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
275,04 rub

Mex$1,000 MXN = руб5,501 RUB

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Nga
1 MXN5.50074 RUB
5 MXN27.50370 RUB
10 MXN55.00740 RUB
20 MXN110.01480 RUB
50 MXN275.03700 RUB
100 MXN550.07400 RUB
250 MXN1,375.18500 RUB
500 MXN2,750.37000 RUB
1000 MXN5,500.74000 RUB
2000 MXN11,001.48000 RUB
5000 MXN27,503.70000 RUB
10000 MXN55,007.40000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Mexico
1 RUB0.18179 MXN
5 RUB0.90897 MXN
10 RUB1.81794 MXN
20 RUB3.63588 MXN
50 RUB9.08970 MXN
100 RUB18.17940 MXN
250 RUB45.44850 MXN
500 RUB90.89700 MXN
1000 RUB181.79400 MXN
2000 RUB363.58800 MXN
5000 RUB908.97000 MXN
10000 RUB1,817.94000 MXN