10 nghìn Peso Mexico sang Dinar Serbia

Đổi tiền MXN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
63.837,90 rsd

Mex$1,000 MXN = РСД6,384 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Serbia
1 MXN6.38379 RSD
5 MXN31.91895 RSD
10 MXN63.83790 RSD
20 MXN127.67580 RSD
50 MXN319.18950 RSD
100 MXN638.37900 RSD
250 MXN1,595.94750 RSD
500 MXN3,191.89500 RSD
1000 MXN6,383.79000 RSD
2000 MXN12,767.58000 RSD
5000 MXN31,918.95000 RSD
10000 MXN63,837.90000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Mexico
1 RSD0.15665 MXN
5 RSD0.78324 MXN
10 RSD1.56647 MXN
20 RSD3.13294 MXN
50 RSD7.83235 MXN
100 RSD15.66470 MXN
250 RSD39.16175 MXN
500 RSD78.32350 MXN
1000 RSD156.64700 MXN
2000 RSD313.29400 MXN
5000 RSD783.23500 MXN
10000 RSD1,566.47000 MXN