5.000 Peso Mexico sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MXN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mxn
1.401,09 myr

Mex$1,000 MXN = RM0,2802 MYR

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ringgit Malaysia
1 MXN0.28022 MYR
5 MXN1.40109 MYR
10 MXN2.80217 MYR
20 MXN5.60434 MYR
50 MXN14.01085 MYR
100 MXN28.02170 MYR
250 MXN70.05425 MYR
500 MXN140.10850 MYR
1000 MXN280.21700 MYR
2000 MXN560.43400 MYR
5000 MXN1,401.08500 MYR
10000 MXN2,802.17000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Mexico
1 MYR3.56866 MXN
5 MYR17.84330 MXN
10 MYR35.68660 MXN
20 MYR71.37320 MXN
50 MYR178.43300 MXN
100 MYR356.86600 MXN
250 MYR892.16500 MXN
500 MYR1,784.33000 MXN
1000 MYR3,568.66000 MXN
2000 MYR7,137.32000 MXN
5000 MYR17,843.30000 MXN
10000 MYR35,686.60000 MXN