50 Peso Mexico sang Cedi Ghana

Đổi tiền MXN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
38,86 ghs

Mex$1,000 MXN = GH¢0,7772 GHS

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Cedi Ghana
1 MXN0.77725 GHS
5 MXN3.88623 GHS
10 MXN7.77246 GHS
20 MXN15.54492 GHS
50 MXN38.86230 GHS
100 MXN77.72460 GHS
250 MXN194.31150 GHS
500 MXN388.62300 GHS
1000 MXN777.24600 GHS
2000 MXN1,554.49200 GHS
5000 MXN3,886.23000 GHS
10000 MXN7,772.46000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Mexico
1 GHS1.28659 MXN
5 GHS6.43295 MXN
10 GHS12.86590 MXN
20 GHS25.73180 MXN
50 GHS64.32950 MXN
100 GHS128.65900 MXN
250 GHS321.64750 MXN
500 GHS643.29500 MXN
1000 GHS1,286.59000 MXN
2000 GHS2,573.18000 MXN
5000 GHS6,432.95000 MXN
10000 GHS12,865.90000 MXN