100 Peso Mexico sang currency-names.CUC

Đổi tiền MXN sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
5,99 cuc

Mex$1,000 MXN = CUC$0,05994 CUC

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Chuyển đổi Cuba
1 MXN0.05994 CUC
5 MXN0.29971 CUC
10 MXN0.59943 CUC
20 MXN1.19885 CUC
50 MXN2.99714 CUC
100 MXN5.99427 CUC
250 MXN14.98568 CUC
500 MXN29.97135 CUC
1000 MXN59.94270 CUC
2000 MXN119.88540 CUC
5000 MXN299.71350 CUC
10000 MXN599.42700 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Mexico
1 CUC16.68260 MXN
5 CUC83.41300 MXN
10 CUC166.82600 MXN
20 CUC333.65200 MXN
50 CUC834.13000 MXN
100 CUC1,668.26000 MXN
250 CUC4,170.65000 MXN
500 CUC8,341.30000 MXN
1000 CUC16,682.60000 MXN
2000 CUC33,365.20000 MXN
5000 CUC83,413.00000 MXN
10000 CUC166,826.00000 MXN