1 Kwacha Malawi sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MWK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mwk
1 krw

MK1,000 MWK = ₩0,7943 KRW

Mid-market exchange rate at 08:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Won Hàn Quốc
1 MWK0.79426 KRW
5 MWK3.97132 KRW
10 MWK7.94263 KRW
20 MWK15.88526 KRW
50 MWK39.71315 KRW
100 MWK79.42630 KRW
250 MWK198.56575 KRW
500 MWK397.13150 KRW
1000 MWK794.26300 KRW
2000 MWK1,588.52600 KRW
5000 MWK3,971.31500 KRW
10000 MWK7,942.63000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kwacha Malawi
1 KRW1.25903 MWK
5 KRW6.29515 MWK
10 KRW12.59030 MWK
20 KRW25.18060 MWK
50 KRW62.95150 MWK
100 KRW125.90300 MWK
250 KRW314.75750 MWK
500 KRW629.51500 MWK
1000 KRW1,259.03000 MWK
2000 KRW2,518.06000 MWK
5000 KRW6,295.15000 MWK
10000 KRW12,590.30000 MWK