Kwacha Malawi sang Shilling Kenya

Đổi tiền MWK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mwk
77 kes

MK1,000 MWK = Ksh0,07748 KES

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Shilling Kenya
1 MWK0.07748 KES
5 MWK0.38738 KES
10 MWK0.77476 KES
20 MWK1.54951 KES
50 MWK3.87378 KES
100 MWK7.74755 KES
250 MWK19.36888 KES
500 MWK38.73775 KES
1000 MWK77.47550 KES
2000 MWK154.95100 KES
5000 MWK387.37750 KES
10000 MWK774.75500 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kwacha Malawi
1 KES12.90730 MWK
5 KES64.53650 MWK
10 KES129.07300 MWK
20 KES258.14600 MWK
50 KES645.36500 MWK
100 KES1,290.73000 MWK
250 KES3,226.82500 MWK
500 KES6,453.65000 MWK
1000 KES12,907.30000 MWK
2000 KES25,814.60000 MWK
5000 KES64,536.50000 MWK
10000 KES129,073.00000 MWK