Kwacha Malawi sang currency-names.ERN

Đổi tiền MWK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mwk
8,67 ern

MK1,000 MWK = Nfk0,008671 ERN

Mid-market exchange rate at 13:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Nakfa Eritrea
1 MWK0.00867 ERN
5 MWK0.04335 ERN
10 MWK0.08671 ERN
20 MWK0.17341 ERN
50 MWK0.43353 ERN
100 MWK0.86705 ERN
250 MWK2.16763 ERN
500 MWK4.33526 ERN
1000 MWK8.67052 ERN
2000 MWK17.34104 ERN
5000 MWK43.35260 ERN
10000 MWK86.70520 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Kwacha Malawi
1 ERN115.33300 MWK
5 ERN576.66500 MWK
10 ERN1,153.33000 MWK
20 ERN2,306.66000 MWK
50 ERN5,766.65000 MWK
100 ERN11,533.30000 MWK
250 ERN28,833.25000 MWK
500 ERN57,666.50000 MWK
1000 ERN115,333.00000 MWK
2000 ERN230,666.00000 MWK
5000 ERN576,665.00000 MWK
10000 ERN1,153,330.00000 MWK