500 Rufiyaa Maldives sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MVR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mvr
129,43 pln

MVR1,000 MVR = zł0,2589 PLN

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Zloty Ba Lan
1 MVR0.25886 PLN
5 MVR1.29431 PLN
10 MVR2.58861 PLN
20 MVR5.17722 PLN
50 MVR12.94305 PLN
100 MVR25.88610 PLN
250 MVR64.71525 PLN
500 MVR129.43050 PLN
1000 MVR258.86100 PLN
2000 MVR517.72200 PLN
5000 MVR1,294.30500 PLN
10000 MVR2,588.61000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rufiyaa Maldives
1 PLN3.86308 MVR
5 PLN19.31540 MVR
10 PLN38.63080 MVR
20 PLN77.26160 MVR
50 PLN193.15400 MVR
100 PLN386.30800 MVR
250 PLN965.77000 MVR
500 PLN1,931.54000 MVR
1000 PLN3,863.08000 MVR
2000 PLN7,726.16000 MVR
5000 PLN19,315.40000 MVR
10000 PLN38,630.80000 MVR