100 Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MVR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mvr
8.893 krw

MVR1,000 MVR = ₩88,93 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Won Hàn Quốc
1 MVR88.92810 KRW
5 MVR444.64050 KRW
10 MVR889.28100 KRW
20 MVR1,778.56200 KRW
50 MVR4,446.40500 KRW
100 MVR8,892.81000 KRW
250 MVR22,232.02500 KRW
500 MVR44,464.05000 KRW
1000 MVR88,928.10000 KRW
2000 MVR177,856.20000 KRW
5000 MVR444,640.50000 KRW
10000 MVR889,281.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rufiyaa Maldives
1 KRW0.01125 MVR
5 KRW0.05623 MVR
10 KRW0.11245 MVR
20 KRW0.22490 MVR
50 KRW0.56225 MVR
100 KRW1.12450 MVR
250 KRW2.81125 MVR
500 KRW5.62250 MVR
1000 KRW11.24500 MVR
2000 KRW22.49000 MVR
5000 KRW56.22500 MVR
10000 KRW112.45000 MVR