1 nghìn Rupee Mauritia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MUR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
12.771 xof

₨1,000 MUR = CFA12,77 XOF

Mid-market exchange rate at 13:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc CFA Tây Phi
1 MUR12.77100 XOF
5 MUR63.85500 XOF
10 MUR127.71000 XOF
20 MUR255.42000 XOF
50 MUR638.55000 XOF
100 MUR1,277.10000 XOF
250 MUR3,192.75000 XOF
500 MUR6,385.50000 XOF
1000 MUR12,771.00000 XOF
2000 MUR25,542.00000 XOF
5000 MUR63,855.00000 XOF
10000 MUR127,710.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Mauritia
1 XOF0.07830 MUR
5 XOF0.39151 MUR
10 XOF0.78302 MUR
20 XOF1.56605 MUR
50 XOF3.91512 MUR
100 XOF7.83024 MUR
250 XOF19.57560 MUR
500 XOF39.15120 MUR
1000 XOF78.30240 MUR
2000 XOF156.60480 MUR
5000 XOF391.51200 MUR
10000 XOF783.02400 MUR