10 nghìn Rupee Mauritia sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền MUR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
572,80 xcd

₨1,000 MUR = $0,05728 XCD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Đông Caribê
1 MUR0.05728 XCD
5 MUR0.28640 XCD
10 MUR0.57279 XCD
20 MUR1.14559 XCD
50 MUR2.86398 XCD
100 MUR5.72795 XCD
250 MUR14.31988 XCD
500 MUR28.63975 XCD
1000 MUR57.27950 XCD
2000 MUR114.55900 XCD
5000 MUR286.39750 XCD
10000 MUR572.79500 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rupee Mauritia
1 XCD17.45830 MUR
5 XCD87.29150 MUR
10 XCD174.58300 MUR
20 XCD349.16600 MUR
50 XCD872.91500 MUR
100 XCD1,745.83000 MUR
250 XCD4,364.57500 MUR
500 XCD8,729.15000 MUR
1000 XCD17,458.30000 MUR
2000 XCD34,916.60000 MUR
5000 XCD87,291.50000 MUR
10000 XCD174,583.00000 MUR