10 Rupee Mauritia sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền MUR sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
0,17 shp

₨1,000 MUR = £0,01729 SHP

Mid-market exchange rate at 03:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Saint Helena
1 MUR0.01729 SHP
5 MUR0.08644 SHP
10 MUR0.17289 SHP
20 MUR0.34577 SHP
50 MUR0.86443 SHP
100 MUR1.72886 SHP
250 MUR4.32215 SHP
500 MUR8.64430 SHP
1000 MUR17.28860 SHP
2000 MUR34.57720 SHP
5000 MUR86.44300 SHP
10000 MUR172.88600 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rupee Mauritia
1 SHP57.84150 MUR
5 SHP289.20750 MUR
10 SHP578.41500 MUR
20 SHP1,156.83000 MUR
50 SHP2,892.07500 MUR
100 SHP5,784.15000 MUR
250 SHP14,460.37500 MUR
500 SHP28,920.75000 MUR
1000 SHP57,841.50000 MUR
2000 SHP115,683.00000 MUR
5000 SHP289,207.50000 MUR
10000 SHP578,415.00000 MUR