500 Rupee Mauritia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mur
42,27 pln

₨1,000 MUR = zł0,08455 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Zloty Ba Lan
1 MUR0.08455 PLN
5 MUR0.42272 PLN
10 MUR0.84545 PLN
20 MUR1.69090 PLN
50 MUR4.22725 PLN
100 MUR8.45450 PLN
250 MUR21.13625 PLN
500 MUR42.27250 PLN
1000 MUR84.54500 PLN
2000 MUR169.09000 PLN
5000 MUR422.72500 PLN
10000 MUR845.45000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Mauritia
1 PLN11.82800 MUR
5 PLN59.14000 MUR
10 PLN118.28000 MUR
20 PLN236.56000 MUR
50 PLN591.40000 MUR
100 PLN1,182.80000 MUR
250 PLN2,957.00000 MUR
500 PLN5,914.00000 MUR
1000 PLN11,828.00000 MUR
2000 PLN23,656.00000 MUR
5000 PLN59,140.00000 MUR
10000 PLN118,280.00000 MUR