Rupee Mauritia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
85,06 pln

₨1,000 MUR = zł0,08506 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Zloty Ba Lan
1 MUR0.08506 PLN
5 MUR0.42528 PLN
10 MUR0.85055 PLN
20 MUR1.70110 PLN
50 MUR4.25275 PLN
100 MUR8.50550 PLN
250 MUR21.26375 PLN
500 MUR42.52750 PLN
1000 MUR85.05500 PLN
2000 MUR170.11000 PLN
5000 MUR425.27500 PLN
10000 MUR850.55000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Mauritia
1 PLN11.75710 MUR
5 PLN58.78550 MUR
10 PLN117.57100 MUR
20 PLN235.14200 MUR
50 PLN587.85500 MUR
100 PLN1,175.71000 MUR
250 PLN2,939.27500 MUR
500 PLN5,878.55000 MUR
1000 PLN11,757.10000 MUR
2000 PLN23,514.20000 MUR
5000 PLN58,785.50000 MUR
10000 PLN117,571.00000 MUR