20 Rupee Mauritia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MUR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
0,71 nzd

₨1,000 MUR = $0,03525 NZD

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la New Zealand
1 MUR0.03525 NZD
5 MUR0.17626 NZD
10 MUR0.35251 NZD
20 MUR0.70503 NZD
50 MUR1.76258 NZD
100 MUR3.52515 NZD
250 MUR8.81288 NZD
500 MUR17.62575 NZD
1000 MUR35.25150 NZD
2000 MUR70.50300 NZD
5000 MUR176.25750 NZD
10000 MUR352.51500 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Mauritia
1 NZD28.36760 MUR
5 NZD141.83800 MUR
10 NZD283.67600 MUR
20 NZD567.35200 MUR
50 NZD1,418.38000 MUR
100 NZD2,836.76000 MUR
250 NZD7,091.90000 MUR
500 NZD14,183.80000 MUR
1000 NZD28,367.60000 MUR
2000 NZD56,735.20000 MUR
5000 NZD141,838.00000 MUR
10000 NZD283,676.00000 MUR