Rupee Mauritia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MUR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
35,46 nzd

₨1,000 MUR = $0,03546 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la New Zealand
1 MUR0.03546 NZD
5 MUR0.17731 NZD
10 MUR0.35461 NZD
20 MUR0.70922 NZD
50 MUR1.77306 NZD
100 MUR3.54611 NZD
250 MUR8.86528 NZD
500 MUR17.73055 NZD
1000 MUR35.46110 NZD
2000 MUR70.92220 NZD
5000 MUR177.30550 NZD
10000 MUR354.61100 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Mauritia
1 NZD28.19990 MUR
5 NZD140.99950 MUR
10 NZD281.99900 MUR
20 NZD563.99800 MUR
50 NZD1,409.99500 MUR
100 NZD2,819.99000 MUR
250 NZD7,049.97500 MUR
500 NZD14,099.95000 MUR
1000 NZD28,199.90000 MUR
2000 NZD56,399.80000 MUR
5000 NZD140,999.50000 MUR
10000 NZD281,999.00000 MUR