10 nghìn Rupee Mauritia sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền MUR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
7.935,33 nio

₨1,000 MUR = C$0,7935 NIO

Mid-market exchange rate at 09:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Cordoba Nicaragua
1 MUR0.79353 NIO
5 MUR3.96767 NIO
10 MUR7.93533 NIO
20 MUR15.87066 NIO
50 MUR39.67665 NIO
100 MUR79.35330 NIO
250 MUR198.38325 NIO
500 MUR396.76650 NIO
1000 MUR793.53300 NIO
2000 MUR1,587.06600 NIO
5000 MUR3,967.66500 NIO
10000 MUR7,935.33000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Mauritia
1 NIO1.26019 MUR
5 NIO6.30095 MUR
10 NIO12.60190 MUR
20 NIO25.20380 MUR
50 NIO63.00950 MUR
100 NIO126.01900 MUR
250 NIO315.04750 MUR
500 NIO630.09500 MUR
1000 NIO1,260.19000 MUR
2000 NIO2,520.38000 MUR
5000 NIO6,300.95000 MUR
10000 NIO12,601.90000 MUR